Có 2 kết quả:

扶正压邪 fú zhèng yā xié ㄈㄨˊ ㄓㄥˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄝˊ扶正壓邪 fú zhèng yā xié ㄈㄨˊ ㄓㄥˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to uphold good and suppress evil (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to uphold good and suppress evil (idiom)

Bình luận 0