Có 2 kết quả:
扶正压邪 fú zhèng yā xié ㄈㄨˊ ㄓㄥˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄝˊ • 扶正壓邪 fú zhèng yā xié ㄈㄨˊ ㄓㄥˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄝˊ
fú zhèng yā xié ㄈㄨˊ ㄓㄥˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to uphold good and suppress evil (idiom)
Bình luận 0
fú zhèng yā xié ㄈㄨˊ ㄓㄥˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to uphold good and suppress evil (idiom)
Bình luận 0